Việt
treo lên cao
cột lên cao
bắt dính lên cao
Đức
aufbinden
den Rosenstóck aufbinden
cột nhánh hồng lèn cao
die Reben aufbinden
cột các nhánh nho lên giàn.
aufbinden /( st. V.; hat)/
treo lên cao; cột lên cao; bắt dính lên cao (hoch- binden);
cột nhánh hồng lèn cao : den Rosenstóck aufbinden cột các nhánh nho lên giàn. : die Reben aufbinden