TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỡ ảnh

cỡ ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cỡ ảnh

aspect ratio

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 image ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cỡ ảnh

Seitenverhältnis

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verhältnis Länge/Breite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geometrieverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aspektverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längen- und Seitenverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildformat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cỡ ảnh

ratio d'aspect

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenverhältnis /nt/CƠ/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Verhältnis Länge/Breite /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Geometrieverhältnis /nt/KT_ĐIỆN (MOS-FET)/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Aspektverhältnis /nt/V_LÝ/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Längen- und Seitenverhältnis /nt/M_TÍNH/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Bildformat /nt/V_LÝ/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cỡ ảnh

[DE] Seitenverhältnis

[VI] cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao)

[EN] aspect ratio

[FR] ratio d' aspect

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image ratio /toán & tin/

cỡ ảnh