TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỡ hình

cỡ ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ cao - rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cỡ hình

aspect ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cỡ hình

Seitenverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verhältnis Länge/Breite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geometrieverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aspektverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längen- und Seitenverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildformat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhen- und Breitenverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ihr Aufbau bestimmt je nach Größe, Gestalt, Anordnung und Bindung der Makromoleküle die Eigenschaften der Kunststoffe.

Cấu tạo của chúng xác định đặc tính của chất dẻo, tùy vào kích cỡ, hình dạng, cách sắp xếp và liên kết của các đại phân tử.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenverhältnis /nt/CƠ/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Verhältnis Länge/Breite /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Geometrieverhältnis /nt/KT_ĐIỆN (MOS-FET)/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Aspektverhältnis /nt/V_LÝ/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Längen- und Seitenverhältnis /nt/M_TÍNH/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Bildformat /nt/V_LÝ/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ ảnh, cỡ hình

Höhen- und Breitenverhältnis /nt/IN/

[EN] aspect ratio

[VI] cỡ hình, tỷ lệ cao - rộng (màn hình, trang in)