TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỡ trung bình

cỡ trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cỡ trung bình

cỡ trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cỡ trung bình

 medium range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesoscale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate size

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cỡ trung bình

Mittelgröße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beulen mittlerer Größe werden dazu von außen nach innen mit einer weichen Flamme spiralförmig erwärmt (Bild 2, a, b).

Các vết lõm có kích cỡ trung bình được gia nhiệt bằng một ngọn lửa dịu theo đường trôn ốc từ ngoài vào trong. (Hình 2, a, b).

Bei mittleren und größeren Beulen wird vom Beulenrand beginnend spiralenförmig zur Mitte hin gehämmert.

Ở những vết lõm có kích cỡ trung bình và lớn, quá trình gò phẳng bằng búa được thực hiện bắt đầu từ viền ngoài vết lõm theo đường trôn ốc cho đến trung tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittelgröße /die/

cỡ (quần áo) trung bình;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intermediate size

cỡ trung bình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium range, mesoscale /điện lạnh/

cỡ trung bình