Việt
cục đá
khôi đá
tảng đá
đá khói
địa khối
khiên
tảng đá.
Anh
piece ice
Đức
Felsblock
Felsblock /m -(e)s, -blocke/
đá khói, địa khối, khiên, cục đá, tảng đá.
Felsblock /der (PL ...blocke)/
khôi đá; cục đá; tảng đá;
piece ice /điện lạnh/
cục (nước) đá