TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cụm thiết bị

cụm máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cụm thiết bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cụm thiết bị

die assembly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektrischer Steuerstromkreis. Er steuert den pneumatischen Arbeitskreis.

Mạch điều khiển điện tử. Mạch này điều khiển cụm thiết bị khí nén.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schnittstelle zum Gasaggregat muss vorhanden sein.

:: Giao diện cho cụm thiết bị khí phải có sẵn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

die assembly

cụm máy, cụm thiết bị