TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của ông ấy

của nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của ông ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của ông ấy

sein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Hut

cái mũ của anh ấy, seine Kinder: các con của ông ấy

ich lese sein Buch

tôi đọc quyển sách của anh ấy

sind das deine Handschuhe oder seine?

đó là đôi găng tay của con hay của nó?

ich hatte meine Werkzeuge vergessen und benutzte die seinen

tôi đã quên dụng cụ của mình và phải dùng (dụng cụ) của anh ấy. Sein, das

-s (Philos.)

sự tồn tại, sự hiện hữu

Sein oder Nichtsein, das ist hier die Frage

tồn tại hay không tồn tại, đó mới là vẩn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein /(Possessivpron.)/

của nó; của ông ấy (tính từ và đại từ sở hữu của danh từ giống đực và giông trung ở số ít);

cái mũ của anh ấy, seine Kinder: các con của ông ấy : sein Hut tôi đọc quyển sách của anh ấy : ich lese sein Buch đó là đôi găng tay của con hay của nó? : sind das deine Handschuhe oder seine? tôi đã quên dụng cụ của mình và phải dùng (dụng cụ) của anh ấy. Sein, das : ich hatte meine Werkzeuge vergessen und benutzte die seinen sự tồn tại, sự hiện hữu : -s (Philos.) tồn tại hay không tồn tại, đó mới là vẩn đề. : Sein oder Nichtsein, das ist hier die Frage