TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của hương hỏa

của hương hỏa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điền trang hay dinh cơ không được chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của hương hỏa

Erbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fideikommiss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fideikommiss /[fideiko'mis], das; -es, -e (Rechtsspr.)/

di sản; điền trang hay dinh cơ không được chia; của hương hỏa;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

của hương hỏa

Erbe n; từ chối của hương hỏa auf das Erbe verzichten, das Erbe