Relikten /(PL) (veraltet)/
di sản (Hinter lassenschaft);
Erbe /[’erba], das; -s/
di sản (văn hóa, nghệ thuật) 2;
Nachlassenschaft /die; -, -en (veraltet)/
gia tài;
di sản (Erbschaft, Hinterlassenschaft);
Nachlass /der; -es, -e u. ...lasse/
của thừa kế;
di sản;
Hinterlassenschaft /die; -, -en/
gia tài;
của thừa tự;
di sản (của người quá cố);
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) nhận phần di sản của ai : jmds. Hinterlassenschaft antreten : (b) (khẩu ngữ, đùa) phải làm tiếp công việc của ai còn bỏ dở, phải giải quyết hậu quả do ai để lại.
hereditar /(Adj.)/
(thuộc) di sản;
người thừa kế;
hàng thừa kế;
Erbe /[’erba], das; -s/
gia tài;
của thừa tự;
di sản;
tài sản thừa kế;
Erbschäft /die; -, -en/
gia tài;
của thừa tự;
di sản;
tài sản thừa kế;
Fideikommiss /[fideiko'mis], das; -es, -e (Rechtsspr.)/
di sản;
điền trang hay dinh cơ không được chia;
của hương hỏa;