TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erbschäft

gia tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của thừa tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài sản thừa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di sản Erb schafts an ge le gen heit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die -*■ Erbschaftssache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erbschäft

Erbschäft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erbschäft /die; -, -en/

gia tài; của thừa tự; di sản; tài sản thừa kế;

Erbschäft /die; -, -en/

di sản (văn hóa, nghệ thuật) Erb schafts an ge le gen heit; die -*■ Erbschaftssache;