Việt
tài sản thừa kế
gia tài
của thừa tự
di sản
Anh
heritage asset
Đức
Erbmasse
Erbe
Erbschäft
Erbmasse /die/
(Rechtsspr ) tài sản thừa kế;
Erbe /[’erba], das; -s/
gia tài; của thừa tự; di sản; tài sản thừa kế;
Erbschäft /die; -, -en/
heritage asset /xây dựng/
heritage asset /giao thông & vận tải/