Việt
thủa kế
kế thửa
kế tục
di truyền
gia tài
của thừa tự
di sản
tài sản thừa kế
di sản Erb schafts an ge le gen heit
die -*■ Erbschaftssache
Đức
Erbschaft
Erbschäft
Erbschäft /die; -, -en/
gia tài; của thừa tự; di sản; tài sản thừa kế;
di sản (văn hóa, nghệ thuật) Erb schafts an ge le gen heit; die -*■ Erbschaftssache;
Erbschaft /f =, -en/
sự] thủa kế, kế thửa, kế tục, di truyền; eine - machen nhận ké thừa.