Việt
của thừa kế
di sản
gia tài
của thừa tự
Đức
Nachlass
Verlassenschaft
Nachlass /der; -es, -e u. ...lasse/
của thừa kế; di sản;
Verlassenschaft /die; -, -en (österr., Schweiz.)/
gia tài; của thừa tự; của thừa kế (Nach lass, Erbschaft);