TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của hồi môn

của hồi môn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của hồi môn

Heiratsgut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dotation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

MitmenschMitgift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heiratsgut /das (o. PI.) (österr., sonst veraltet)/

của hồi môn (Mitgift, Aussteuer);

MitmenschMitgift /die; -en (veraltend)/

của hồi môn;

Dos /die; -, Dotes [ do:te:s] (Rechtsspr.)/

của hồi môn (Mitgift);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heiratsgut /n -(e)s, -guter/

của hồi môn; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

của hồi môn

Dotation f; cho của hồi môn dotieren vt, ausstatten vt