Việt
của hồi môn
Đức
Heiratsgut
Dotation
MitmenschMitgift
Dos
Heiratsgut /das (o. PI.) (österr., sonst veraltet)/
của hồi môn (Mitgift, Aussteuer);
MitmenschMitgift /die; -en (veraltend)/
của hồi môn;
Dos /die; -, Dotes [ do:te:s] (Rechtsspr.)/
của hồi môn (Mitgift);
Heiratsgut /n -(e)s, -guter/
của hồi môn; -
Dotation f; cho của hồi môn dotieren vt, ausstatten vt