TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của sông

của sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuói .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họng súng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

của sông

Flufimündung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einmündung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mündung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Those not quite at dead center do indeed move, but at the pace of glaciers.

Những người không hoàn toàn ở trong cái trung tâm bất động kia thì vẫn vận động, nhưng với tốc độ của sông băng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biologische Gewässergüte.

Chất lượng sinh học của sông ngòi.

Erklären Sie das „Umkippen" eines Gewässers.

Giải thích khái niệm “sụp đổ” của sông ngòi.

Stellen Sie die Vorgänge bei der natürlichen Selbstreinigung eines Gewässers dar.

Trình bày các quá trình thanh lọc tự nhiên của sông ngòi.

Erklären Sie die möglichen Folgen der Eutrophierung eines Gewässers.

Giải thích các hậu quả có thể xảy ra của hiện tượng bội dưỡng của sông ngòi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flufimündung /f =, -en/

của sông; Flufi

Einmündung /f =, -en/

1. của sông, vàm; 2. đầu (đưòng), cuói (phó).

Mündung /f =, -en/

1. của sông; 2. miệng súng, họng súng.