TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cứng vừa

cứng vừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nửa cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cứng vừa

half-hard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 medium-hard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

half hard

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

medium hard

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

semi-hard

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

semisolid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nachschwindung kann durch ausreichende Aushärtung, Verwendung weit vorkondensierter und möglichst trockener Formmasse klein gehalten werden.

Co rút muộn có thể được giảm bằng cách hóa cứng vừa đủ, sử dụng nguyên liệu ngưng đọng trước và được sấy thật khô.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mittelhart bis Weich-PUR: Stoßfänger, Kleber

PUR từ cứng vừa đến mềm: Thanh giảm xóc, keo dán.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

semisolid

nửa cứng, cứng vừa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

half hard

cứng vừa

medium hard

cứng vừa

semi-hard

cứng vừa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium-hard /cơ khí & công trình/

cứng vừa

 medium-hard /cơ khí & công trình/

cứng vừa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

half-hard

cứng vừa