TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa cứng

nửa cứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cứng vừa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nửa cứng

semirigid

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

semistiff

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 semi - stiff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semi-hard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semi-rigid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semisolid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Halbstarrachsen, z.B. Bild 2, Seite 500.

Cầu nửa cứng, thí dụ Hình 2, trang 500.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

semisolid

nửa cứng, cứng vừa

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Semirigid

nửa cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semi - stiff, semi-hard, semi-rigid

nửa cứng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

semirigid

nửa cứng

semistiff

nửa cứng