Việt
nửa cứng
cứng vừa
Anh
semirigid
semistiff
semi - stiff
semi-hard
semi-rigid
semisolid
Halbstarrachsen, z.B. Bild 2, Seite 500.
Cầu nửa cứng, thí dụ Hình 2, trang 500.
nửa cứng, cứng vừa
Semirigid
semi - stiff, semi-hard, semi-rigid