Việt
giải thoát cho ai
cứu ai
Đức
herausreißen
ihre Aussage hat ihn heraus gerissen
lời khai của chị ta đã giúp hắn thoát.
herausreißen /(st. V.; hat)/
(ugs ) giải thoát cho ai; cứu ai (khỏi tình thế khó khăn, vụ rắc rôì );
lời khai của chị ta đã giúp hắn thoát. : ihre Aussage hat ihn heraus gerissen