nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/
giải thoát cho ai (khỏi tình trạng khó chịu );
giải thoát ai khỏi nỗi sợ hãi. : die Angst von jmdm. nehmen
herausreißen /(st. V.; hat)/
(ugs ) giải thoát cho ai;
cứu ai (khỏi tình thế khó khăn, vụ rắc rôì );
lời khai của chị ta đã giúp hắn thoát. : ihre Aussage hat ihn heraus gerissen