TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải thoát cho ai

giải thoát cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giải thoát cho ai

nehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Angst von jmdm. nehmen

giải thoát ai khỏi nỗi sợ hãi.

ihre Aussage hat ihn heraus gerissen

lời khai của chị ta đã giúp hắn thoát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/

giải thoát cho ai (khỏi tình trạng khó chịu );

giải thoát ai khỏi nỗi sợ hãi. : die Angst von jmdm. nehmen

herausreißen /(st. V.; hat)/

(ugs ) giải thoát cho ai; cứu ai (khỏi tình thế khó khăn, vụ rắc rôì );

lời khai của chị ta đã giúp hắn thoát. : ihre Aussage hat ihn heraus gerissen