Việt
đem lại
trả lại
hoàn lại
: die Krankheit hat das Kind in seiner Entwicklung sehr zurückgebracht căn bệnh đã làm hồi sinh cho ai
làm ai sóng lại
cứu ai sóng lại
Đức
zurückbringen
zurückbringen /vt/
1. đem lại, trả lại, hoàn lại; 2.: die Krankheit hat das Kind in seiner Entwicklung sehr zurückgebracht căn bệnh đã làm hồi sinh cho ai, làm ai sóng lại, cứu ai sóng lại; zurück