Việt
cừu đực
con cừu đực
Anh
tup
Đức
Widder
Schöps
Schafbock
Widder /[’vidar], der; -s, -/
con cừu đực (Schafbock);
Schöps /[Joeps], der; -es, -e (ostmd., österr.)/
con cừu đực (Hammel);
Schafbock /der/
con cừu đực;
[DE] tup
[EN] tup
[VI] cừu đực