TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa hàng bánh ngọt

cửa hàng bánh ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu bánh ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệm bán bánh ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cửa hàng bánh ngọt

Feinbäckerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patisserie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konditorei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feinbäckerei /die/

cửa hàng bánh ngọt (Konditorei);

Patisserie /[patisa'ri:], die; -, -n/

(Schweiz , sonst veraltet) cửa hàng bánh ngọt; hiệu bánh ngọt (Kon ditorei);

Konditorei /die; -, -en/

cửa hàng bánh ngọt; tiệm bán bánh ngọt; lò bánh;