TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa hàng lương thực

cửa hàng lương thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hàng thực phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cửa hàng lương thực

Viktualienhandlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensmittelgeschäft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Viktualienhandlung /die (veraltet)/

cửa hàng lương thực; thực phẩm (Lebensmittel geschäft);

Lebensmittelgeschäft /das/

cửa hàng lương thực; cửa hàng thực phẩm;