Việt
cửa hàng lương thực
thực phẩm
cửa hàng thực phẩm
Đức
Viktualienhandlung
Lebensmittelgeschäft
Viktualienhandlung /die (veraltet)/
cửa hàng lương thực; thực phẩm (Lebensmittel geschäft);
Lebensmittelgeschäft /das/
cửa hàng lương thực; cửa hàng thực phẩm;