TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa hàng thực phẩm

cửa hàng thực phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hàng lương thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cửa hàng thực phẩm

food store

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 food store

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cửa hàng thực phẩm

Lebensmittelgeschäft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort steht eine Bank mitten in einem Lebensmittelladen.

Chỗ nọ, một cái trường kỉ chình ình ngay giữa một cửa hàng thực phẩm.

Zeit ist nun einmal Geld, und so diktieren allein schon finanzielle Erwägungen, daß sich jedes Maklerhaus, jedes Fabrikgebäude, jeder Lebensmittelladen ständig in möglichst rascher Fahrt zu befinden hat, um gegenüber der Konkurrenz besser dazustehen.

Vì thời gian bây giờ là tiền bạc, nên chỉ riêng những tính toán về tài chính thôi cũng đủ khiến mỗi cơ quan môi giới, mỗi nhà máy, mỗi cửa hàng thực phẩm luôn sẵn sàng chạy cho gấp để được lợi thế hơn những kẻ cạnh tranh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There, a bank sits in the middle of the grocery market.

Chỗ nọ, một cái trường kỉ chình ình ngay giữa một cửa hàng thực phẩm.

Since time is money, financial considerations alone dictate that each brokerage house, each manufacturing plant, each grocer’s shop constantly travel as rapidly as possible, to achieve advantage over their competitors.

Vì thời gian bây giờ là tiền bạc, nên chỉ riêng những tính toán về tài chính thôi cũng đủ khiến mỗi cơ quan môi giới, mỗi nhà máy, mỗi cửa hàng thực phẩm luôn sẵn sàng chạy cho gấp để được lợi thế hơn những kẻ cạnh tranh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensmittelgeschäft /das/

cửa hàng lương thực; cửa hàng thực phẩm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

food store /hóa học & vật liệu/

cửa hàng thực phẩm

 food store

cửa hàng thực phẩm

 food store /xây dựng/

cửa hàng thực phẩm