Việt
cửa ngách
f=
-er cửa bên cạnh
cửa bên cạnh
cửa hông
khe ngách cửa
cửa ngách.
Đức
seitenstür
Seitentür
Torweg
Seitentür /die/
cửa bên cạnh; cửa ngách; cửa hông;
f=, -er cửa bên cạnh, cửa ngách; seitens
Torweg /m -(e)s, -e/
khe ngách cửa, cửa ngách.