Việt
cực mạnh
cực bến
cực nạng
cực bén
rất mạnh
rất lớn
Anh
fortissimo
extra-strong
extra-heavy
Đức
Ihre Entstehung an beiden Polregionen wird jeweils in den Wintermonaten durch starke Kälte und atmosphärische Eisbildung begünstigt, wobei der teilweise dramatische Ozonabbau durch ozonzerstörende Stoffe unter Sonnenlichteinfluss bis zu 40 % beträgt.
Sự xuất hiện của lỗ thủng ozone ở hai vùng địa cực tăng mạnh vào những tháng mùa đông do sự hình thành băng đá từ các hạt sương trong không khí, thêm vào đó ozone bị phá hủy cực mạnh lên đến 40% bởi những chất gây hại ozone dưới tác động của ánh sáng mặt trời.
fortissimo /[for'tisimo] (Adv.) (Musik)/
(viết tắt: ff) rất mạnh; rất lớn; cực mạnh;
cực bến; cực mạnh
cực nạng; (công suất) cực mạnh; cực bén
cực mạnh (viết tắt ff)