TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực mạnh

cực mạnh

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực bến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cực nạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cực bén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rất mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cực mạnh

fortissimo

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

extra-strong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extra-heavy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cực mạnh

fortissimo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ihre Entstehung an beiden Polregionen wird jeweils in den Wintermonaten durch starke Kälte und atmosphärische Eisbildung begünstigt, wobei der teilweise dramatische Ozonabbau durch ozonzerstörende Stoffe unter Sonnenlichteinfluss bis zu 40 % beträgt.

Sự xuất hiện của lỗ thủng ozone ở hai vùng địa cực tăng mạnh vào những tháng mùa đông do sự hình thành băng đá từ các hạt sương trong không khí, thêm vào đó ozone bị phá hủy cực mạnh lên đến 40% bởi những chất gây hại ozone dưới tác động của ánh sáng mặt trời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortissimo /[for'tisimo] (Adv.) (Musik)/

(viết tắt: ff) rất mạnh; rất lớn; cực mạnh;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extra-strong

cực bến; cực mạnh

extra-heavy

cực nạng; (công suất) cực mạnh; cực bén

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

fortissimo

cực mạnh (viết tắt ff)