Pappdeckel /m/GIẤY/
[EN] mill board
[VI] cactông làm cốt, cactông chịu ma sát, cactông cuốn (làm bìa sách)
Hartpappe /f/B_BÌ/
[EN] hardboard, millboard
[VI] cactông cứng, cactông làm cốt, cactông chịu ma sát
Graupappe /f/IN, B_BÌ/
[EN] millboard
[VI] cactông làm cốt, cactông làm bìa sách, cactông chịu ma sát