Dickten- /pref/Đ_LƯỜNG/
[EN] feeler (thuộc)
[VI] (thuộc) calip đo chiều dày
Meßspion /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] feeler gage (Mỹ), feeler gauge (Anh)
[VI] bộ căn lá, calip đo chiều dày
Dicktenlehre /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] feeler gage (Mỹ), feeler gauge (Anh)
[VI] calip đo chiều dày, bộ căn lá
Dicktenschablone /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] feeler gage (Mỹ), feeler gauge (Anh)
[VI] bộ căn lá, calip đo chiều dày