Spion /m/CT_MÁY/
[EN] feeler gage (Mỹ), feeler gauge (Anh)
[VI] bộ căn lá; calip đo dày
Fühlerlehre /f/CNH_NHÂN/
[EN] feeler gage (Mỹ), feeler gauge (Anh)
[VI] cữ đo khe, căn lá
Fühllehre /f/ÔTÔ, (dụng cụ) Đ_LƯỜNG/
[EN] feeler gage (Mỹ), feeler gauge (Anh)
[VI] calip đo độ dày; bộ căn lá
Meßspion /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] feeler gage (Mỹ), feeler gauge (Anh)
[VI] bộ căn lá, calip đo chiều dày
Dicktenlehre /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] feeler gage (Mỹ), feeler gauge (Anh)
[VI] calip đo chiều dày, bộ căn lá
Dicktenschablone /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] feeler gage (Mỹ), feeler gauge (Anh)
[VI] bộ căn lá, calip đo chiều dày
Fühlerlehre /f/CT_MÁY/
[EN] feeler gage (Mỹ), feeler gauge (Anh), thickness gage (Mỹ), thickness gauge (Anh)
[VI] calip kiểm độ dày, căn lá; máy đo độ dày lớp mạ