TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calip kiểm tra

calip kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

căn mẫu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

áp kế kiểm tra

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
calip kiểm tra

Calip kiểm tra

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

calip kiểm tra

check gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

control gauge

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

inspection gauges

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

 standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

checking beta thickness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
calip kiểm tra

inspection gauges

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

calip kiểm tra

Fertigungslehren

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
calip kiểm tra

Kontroll-Lehren

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

checking beta thickness

calip kiểm tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard /cơ khí & công trình/

calip kiểm tra

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Fertigungslehren

[EN] inspection gauges

[VI] Calip (dưỡng) kiểm tra

Kontroll-Lehren

[EN] inspection gauges

[VI] Calip kiểm tra

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

check gauge

calip kiểm tra

control gauge

căn mẫu; calip kiểm tra; áp kế kiểm tra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

check gauge

calip kiểm tra