Lehre /f/CNSX, TH_BỊ, ÔTÔ/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] calip; dưỡng; căn mẫu
Präzisionslehre /f/CNSX/
[EN] precision gage (Mỹ), precision gauge (Anh)
[VI] căn mẫu, căn chính xác
Parallelendmaß /nt/CT_MÁY, CƠ, Đ_LƯỜNG/
[EN] gage block (Mỹ), gauge block (Anh), slip gage (Mỹ), slip gauge (Anh)
[VI] căn mẫu đo, căn mẫu; thanh chuẩn