Việt
canđela
nến mới
Anh
candela
cd
new candle
Đức
Candela
neue Kerze
Candela /f (cd)/KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] candela (cd)
[VI] canđela
cd /v_tắt (Candela)/KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] cd (candela)
neue Kerze /f/Q_HỌC/
[EN] new candle
[VI] canđela, nến mới
candela /điện lạnh/