MA /v_tắt (Mittabstand)/CNSX, ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] CD (centre distance)
[VI] khoảng cách tâm
CD /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] (Trägerdetektion, Trägererkennung) CD (carrier detection)
[VI] sự dò sóng mang
CD /v_tắt/M_TÍNH (Kollisionserkennung)/
[EN] CD (collision detection)
[VI] sự phát hiện xung đột
CD /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] (Compact- Disk) CD (compact disk)
[VI] đĩa compac
CD /v_tắt/Đ_TỬ/
[EN] (Trägerdetektion, Trägererkennung) CD (carrier detection)
[VI] sự dò sóng quang
CD /v_tắt/Q_HỌC (Compact-Disk)/
[EN] CD (compact disk)
[VI] đĩa compac
CD /v_tắt/V_THÔNG/
[EN] (Trägerdetektion, Trägererkennung) CD (carrier detection)
[VI] sự dò sóng mang
CD /v_tắt/V_THÔNG (Kollisionserkennung)/
[EN] CD (collision detection)
[VI] sự phát hiện xung đột
Cd /nt (Kadmium)/HOÁ/
[EN] Cd (cadmium)
[VI] cađimi
cd /v_tắt (Candela)/KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] cd (candela)
[VI] canđela
konzeptuelle Dependenz /f/TTN_TẠO/
[EN] CD, conceptual dependency, CD
[VI] tính phụ thuộc quan niệm
Begriffsabhängigkeit /f/TTN_TẠO/
[EN] CD, conceptual dependency, CD
[VI] sự phụ thuộc khái niệm
Skonto /m/M_TÍNH/
[EN] CD, cash discount
[VI] chiết khấu tiền mặt