TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cd

Cd

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cađimi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cadmi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố cadmi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cđ

cđ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuôn khó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiết diện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thê' tích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cd

Cadmium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Cd

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cadimium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cđ

size

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cd

Kadmium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausmaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausmaß /n -es, -e/

kích thưdc, cd, khổ, qui mô, thể tích.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

size

cđ, khuôn khó; tiết diện; thê' tích

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Cadmium

nguyên tố cadmi, Cd (nguyên tố số 48)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kadmium /nt (Cd)/HOÁ/

[EN] cadmium (Cd)

[VI] cađimi, Cd

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cadimium

cađimi, Cd

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Cadmium,Cd

Cadmi, Cd