Việt
Cd
cađimi
Cadmi
nguyên tố cadmi
kích thưdc
khổ
qui mô
thể tích.
cđ
khuôn khó
tiết diện
thê' tích
Anh
Cadmium
cadimium
size
Đức
Kadmium
Ausmaß
Ausmaß /n -es, -e/
kích thưdc, cd, khổ, qui mô, thể tích.
cđ, khuôn khó; tiết diện; thê' tích
nguyên tố cadmi, Cd (nguyên tố số 48)
Kadmium /nt (Cd)/HOÁ/
[EN] cadmium (Cd)
[VI] cađimi, Cd
cađimi, Cd
Cadmium,Cd
Cadmi, Cd