TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao su mềm

cao su mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cao su mềm

 sponge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soft rubber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cao su mềm

Weichgummi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gummi, weich

Cao su (mềm)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weichgummi

Cao su mềm

Dagegen unterliegt die weiche Gummimischung von Winterreifen bei sommerlichen Temperaturen einem erhöhtem Verschleiß.

Ngược lại, hỗn hợp cao su mềm của lốp xe mùa đông sẽ bị mài mòn cao ở nhiệt độ mùa hè.

Ein Schwefelgehalt von 1% bis 5% ergibt Weichgummi und bei einem Gehalt von 30% bis 50% ensteht Hartgummi.

Hàm lượng lưu huỳnh từ 1% đến 5% sẽ cho ra cao su mềm và với hàm lượng từ 30% đến 50% sẽ có cao su cứng.

Die weiche Kautschukmischung wird im Spalt zweier mit Friktion arbeitenden Walzen regelrecht eingerieben, d. h. die Walze zwei läuft schneller als Walze drei.

Hỗn hợp cao su mềm được đưa vào chà xát giữa hai trục cán trong khe hở hoạt động cóma sát, nghĩa là trục cán hai quay nhanh hơn trục cán ba.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weichgummi /nt/C_DẺO/

[EN] soft rubber

[VI] cao su mềm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sponge

cao su mềm