Việt
cao su mềm
Anh
sponge
soft rubber
Đức
Weichgummi
Gummi, weich
Cao su (mềm)
Cao su mềm
Dagegen unterliegt die weiche Gummimischung von Winterreifen bei sommerlichen Temperaturen einem erhöhtem Verschleiß.
Ngược lại, hỗn hợp cao su mềm của lốp xe mùa đông sẽ bị mài mòn cao ở nhiệt độ mùa hè.
Ein Schwefelgehalt von 1% bis 5% ergibt Weichgummi und bei einem Gehalt von 30% bis 50% ensteht Hartgummi.
Hàm lượng lưu huỳnh từ 1% đến 5% sẽ cho ra cao su mềm và với hàm lượng từ 30% đến 50% sẽ có cao su cứng.
Die weiche Kautschukmischung wird im Spalt zweier mit Friktion arbeitenden Walzen regelrecht eingerieben, d. h. die Walze zwei läuft schneller als Walze drei.
Hỗn hợp cao su mềm được đưa vào chà xát giữa hai trục cán trong khe hở hoạt động cóma sát, nghĩa là trục cán hai quay nhanh hơn trục cán ba.
Weichgummi /nt/C_DẺO/
[EN] soft rubber
[VI] cao su mềm