TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sponge

cao su mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọt bể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọt biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xốp hút nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao-su xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọt xốp với bọt khí kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh bóng bằng đá bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sponge

 sponge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sponge rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed-cell foamed plastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellular material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose stuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pumice stone polishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pumiceous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sponge

cao su mềm

 sponge

bọt bể

 sponge

bọt biển

 sponge

chất xốp (mềm)

 sponge /cơ khí & công trình/

xốp hút nước

 sponge /hóa học & vật liệu/

vật xốp (giống bọt biển)

 sponge /điện lạnh/

chất xốp (mềm)

 sponge, sponge rubber /hóa học & vật liệu/

cao-su xốp

1.Là khung sợi thô, xốp, mềm của động vật hay thuộc nhóm này, đặc biệt là của giống Spongia và Hippospongia, từ đây có thể lấy đi các chất sống. Nó hấp thụ nước và giữ mềm khi ẩm ướt và dùng làm sạch bề mặt . 2. Máy hút tương tự loại này được làm bằng các chất tự tạo.; Một loại cao su nhẹ giống cao su mút được làm từ cao su tự nhiên khô hay nhựa mủ bằng cách đổ bọt cacbon điôxit. Nó được sử dụng làm đệm, cách điện, nệm và các loại đệm.

1. the soft, porous, fibrous framework of certain animals or colonies of this group, especially of the genera Spongia and Hippospongia, from which the living matter has been removed; it readily absorbs water and remains soft when wet; used in the bathing and cleansing of surfaces.the soft, porous, fibrous framework of certain animals or colonies of this group, especially of the genera Spongia and Hippospongia, from which the living matter has been removed; it readily absorbs water and remains soft when wet; used in the bathing and cleansing of surfaces.?2. a similar absorbent made of artificial material.a similar absorbent made of artificial material.; A light rubber, similar to foam rubber, that is made from dried natural rubber or latex by adding bubbling carbon dioxide; used for padding, insulation, cushions, and gaskets.

closed-cell foamed plastic, sponge

bọt xốp với bọt khí kín

Một chất xúc tác làm bằng mạt gỗ bào được phủ bằng ion dioxit sử dụng trong quy trình loại bỏ hydrogen sulfide ra khỏi các khí công nghiệp.

A catalyst made of wood shavings coated with iron oxide; used in processes removing hydrogen sulfide from industrial gases.

 cellular material, loose stuff, sponge

vật liệu xốp

pumice stone polishing, pumiceous, sponge

sự đánh bóng bằng đá bọt