TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất xốp

chất xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất xốp

 sponge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Stützkerne wer- den z. B. PUR-Hartschaum- stoffe (Bild 1) verwendet.

Chất xốp cứng polyurethan (PUR) thường được dùng làm lõi chống (Hình 1).

PF-Schaumstoffe haben eine niedrige Wärmeleitfähigkeit bei gleichzeitig hoher Wärmeformbeständigkeit.

Chất xốp PF có khả năng dẫn nhiệt thấp, đồng thời độ bền nhiệt cao.

Die Schmelze stellt den Klebstoff dar und die Haftung erfolgt nach dem Abkühlen.

Chất xốp nóng chảy đóng vai trò keo dán và dán chắc vật liệu sau khi nguội.

Nach kurzer Zeit erfolgt die Aushärtung zu einem weißen weitgehend offenzelligem Schaum.

Sau một thời gian ngắn, sự biến cứng xảy ra và chất xốp màu trắng với bọt mở được hình thành.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nach Rosin, Rammler, Sperling und Bennet gilt für spröde Stoffe die Beziehung:

Cho chất xốp theo Rosin, Rammler, Sperling và Bennet (RRSB) ta có:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sponge

chất xốp (mềm)

 sponge /điện lạnh/

chất xốp (mềm)