Badeschwamm /m -(e)s, -schwämme/
bọt biển (để tắm); -
Schwamm /m -(e)s,/
m -(e)s, (Schwämme) 1. (động vật) bọt biển, hải miên (Porifera); 2. pl (động vật) [loài] bọt biển, hải miên (Spongiae Porifera)-, 3. bọt biển, miéng cao su kì lưng; mit dem Schwamm abwischen thấm bằng bọ biển; - darüber! (nghĩa bóng) lò đi!; 4. nấm.