TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọt biển

bọt biển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hải miên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pl bọt biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải miên -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miéng cao su kì lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt bể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đá bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bọt biển

sponge

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 sponge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bọt biển

Schwamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Badeschwamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gischt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Meerschaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dachhimmel gegebenenfalls mit einem angefeuchteten Schwamm abwischen.

Nếu cần thiết, lau trần xe bằng một miếng bọt biển ướt.

Fahrzeugwäsche von Hand Sie ist die arbeitsintensivste Wäsche und kann mit dem Schwamm und viel Wasser oder mit dem Hochdruckreiniger erfolgen.

Đây là phương pháp tốn nhiều công sức nhất, có thể thực hiện với một miếng bọt biển và nhiều nước hay với một vòi rửa áp suất cao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit dem Schwamm abwischen

thấm bằng bọ biển; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meerschaum /der/

bọt biển; đá bọt;

Schwamm /der; -[e]s, Schwämme [’Jvema]/

bọt biển; hải miên;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bọt bể,bọt biển

(nước) Gischt m;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Badeschwamm /m -(e)s, -schwämme/

bọt biển (để tắm); -

Schwamm /m -(e)s,/

m -(e)s, (Schwämme) 1. (động vật) bọt biển, hải miên (Porifera); 2. pl (động vật) [loài] bọt biển, hải miên (Spongiae Porifera)-, 3. bọt biển, miéng cao su kì lưng; mit dem Schwamm abwischen thấm bằng bọ biển; - darüber! (nghĩa bóng) lò đi!; 4. nấm.

Từ điển tiếng việt

bọt biển

- d. 1 Động vật không xương sống ở nước, trông giống đám bọt, cấu tạo cơ thể đơn giản, có nhiều gai xương hoặc mạng sợi mềm. 2 Bộ xương mềm lấy từ bọt biển, thường dùng làm vật kì cọ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sponge

Bọt biển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sponge

bọt biển

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sponge

bọt biển