Pilz /[pilts], der; -es, -e/
nấm;
phát triển nhanh, mọc nhanh như nấm. 2. (o. Pl.) (ugs.) dạng ngắn gọn của danh từ Hautpilz (nấm ngoài da). Pilz. ge. richt, das: món ăn nấu với nấm, món nấm. : wie Pilze aus der Erde/dem [Erdjboden schießen
Champignon /[’Jampmjoi], (selten:) Ja:pmjö], der; -s, -s/
nấm;
Myzet /der, -en, -en (Biol. selten)/
nấm (Pilz);
Schwammdrüber /(ugs.)/
(südd , ôsterr ) nấm (Pilz);
những loại nắm ăn được. : essbare Schwämme
Schwammerl /[’Jvamarl], der; -s, -[n] (bayr., österr.)/
nấm (Pilz);
Fungus /der; -, ...gi/
nấm;
Fungus /der; -, ...gi/
(Med ) nấm;
nô' t sùi (da );