TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nấm

nấm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nô't sùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nấm

Fungus

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

mushroom

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Flatworm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 fungus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nấm

Pilz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plattwurm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

fassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwamm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Champignon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Myzet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwammdrüber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwammerl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fungus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nấm

Champignon

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pilz-Werkzeug

Khuôn hình nấm

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hefen (Pilze)

nấm men (nấm)

Backhefe, Futterhefe

nấm, men bánh, nấm men thức ăn gia súc

Bestimmte Schimmelpilzarten bilden Mykotoxine.

Một số nấm mốc sản xuất độc tố nấm (mycotoxin).

Nennen Sie die Merkmale eines Myzels bei Schimmelpilzen.

Cho biết đặc điểm của nấm sợi với nấm mốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie Pilze aus der Erde/dem [Erdjboden schießen

phát triển nhanh, mọc nhanh như nấm. 2. (o. Pl.) (ugs.) dạng ngắn gọn của danh từ Hautpilz (nấm ngoài da). Pilz. ge. richt, das: món ăn nấu với nấm, món nấm.

essbare Schwämme

những loại nắm ăn được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Pilz e gehen

tan tác, tiêu tan, tan ra mây khói, biến thành tro bụi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pilz /[pilts], der; -es, -e/

nấm;

phát triển nhanh, mọc nhanh như nấm. 2. (o. Pl.) (ugs.) dạng ngắn gọn của danh từ Hautpilz (nấm ngoài da). Pilz. ge. richt, das: món ăn nấu với nấm, món nấm. : wie Pilze aus der Erde/dem [Erdjboden schießen

Champignon /[’Jampmjoi], (selten:) Ja:pmjö], der; -s, -s/

nấm;

Myzet /der, -en, -en (Biol. selten)/

nấm (Pilz);

Schwammdrüber /(ugs.)/

(südd , ôsterr ) nấm (Pilz);

những loại nắm ăn được. : essbare Schwämme

Schwammerl /[’Jvamarl], der; -s, -[n] (bayr., österr.)/

nấm (Pilz);

Fungus /der; -, ...gi/

nấm;

Fungus /der; -, ...gi/

(Med ) nấm; nô' t sùi (da );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pilz /m -es, -e/

nấm; ♦ in die Pilz e gehen tan tác, tiêu tan, tan ra mây khói, biến thành tro bụi.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Nấm

[DE] Pilz

[VI] Nấm

[EN] Fungus

[FR] Champignon

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fungus

nấm

Nhóm gồm các loài thực vật nguyên thủy không có chlorophyll, sinh sản thông qua quá trình sinh bào tử, bao gồm các sinh vật đơn bào hoặc đa bào, chúng sống nhờ vào việc phân hủy và hấp thụ chất hữu cơ ở nơi chúng sống, các loài gồm: mốc, nấm gỉ sắt, nấm mốc sương và nấm. Một số loài sống ký sinh trên cá.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Fungus

Nấm

Molds, mildews, yeasts, mushrooms, and puffballs, a group of organisms lacking in chlorophyll (i.e., are not photosynthetic) and which are usually non-mobile, filamentous, and multi-cellular. Some grow in soil, others attach themselves to decaying trees and other plants whence they obtain nutrients. Some are pathogens, others stabilize sewage and digest composted waste.

Mốc, mốc sương, men, nấm, nấm trứng và một số vi sinh vật thiếu chất diệp lục (không có khả năng quang hợp) thường không di động, nhiều sợi và đa bào. Một số phát triển trong đất, một số bám vào thân cây mục nát để hút chất dinh dưỡng. Một số là mầm mống phát sinh bệnh, một số có khả năng ổn định nước cống và phân hủy các chất thải.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mushroom

Nấm (ăn được)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Fungus

[DE] Pilz (Fungi)

[VI] Nấm

[EN] Molds, mildews, yeasts, mushrooms, and puffballs, a group of organisms lacking in chlorophyll (i.e., are not photosynthetic) and which are usually non-mobile, filamentous, and multi-cellular. Some grow in soil, others attach themselves to decaying trees and other plants whence they obtain nutrients. Some are pathogens, others stabilize sewage and digest composted waste.

[VI] Mốc, mốc sương, men, nấm, nấm trứng và một số vi sinh vật thiếu chất diệp lục (không có khả năng quang hợp) thường không di động, nhiều sợi và đa bào. Một số phát triển trong đất, một số bám vào thân cây mục nát để hút chất dinh dưỡng. Một số là mầm mống phát sinh bệnh, một số có khả năng ổn định nước cống và phân hủy các chất thải.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pilz

[EN] Mushroom

[VI] Nấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fungus

nấm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mushroom

nấm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nấm

fassen vt, erfassen vt, begreifen vt; một nấm Handvoll f; một nấm muôi eine Handvoll Salz; một nấm lúa Ährenbüschel n; sự nấm Griff m

nấm

nấm

(thực) Schwamm m, Pilz m; cóhình nấm schwammig (a); ung thư dạngnấm schwammiger Krebs m; nấm ăn dược

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nấm

[DE] Plattwurm

[EN] Flatworm

[VI] nấm