TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hải miên

hải miên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dạng bọt biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pl bọt biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải miên -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miéng cao su kì lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hải miên

sponge

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hải miên

Schwamm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit dem Schwamm abwischen

thấm bằng bọ biển; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwamm /m -(e)s,/

m -(e)s, (Schwämme) 1. (động vật) bọt biển, hải miên (Porifera); 2. pl (động vật) [loài] bọt biển, hải miên (Spongiae Porifera)-, 3. bọt biển, miéng cao su kì lưng; mit dem Schwamm abwischen thấm bằng bọ biển; - darüber! (nghĩa bóng) lò đi!; 4. nấm.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sponge

Dạng bọt biển , Hải miên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwamm /der; -[e]s, Schwämme [’Jvema]/

bọt biển; hải miên;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hải miên

Schwamm m