TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao vượt

cao vượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cao vượt

stechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es entstehen Verbrennungs­ geschwindigkeiten von 300 m/s bis 500 m/s, die zu stark überhöhten Drücken führen (Bild 2).

Tốc độ cháy phát sinh đạt từ 300 m/s đến 500 m/s tạo ra những áp suất cao vượt mức (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Steigt die Druckkraft so hoch an, dass die Federkraft überwunden wird, so öffnet sich das Ventil.

Khi áp suất tăng cao vượt quá lực lò xo, van xả áp sẽ mở ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stechen /(st. V.; hat)/

cao vượt; nổi bật (hervortreten, hervorragen o Ä ) 1;