Việt
caolin
kv. caclazit
cao lanh
caolin sống
Anh
kaolin
carclazyte
china clay
Đức
Kaolin
caolin, caolin sống
Kaolin /[kao'li:n], das, (Fachspr.:) der; -s, (Sorten:) -e/
caolin; cao lanh (Porzellanerde);
kv. caclazit; caolin