TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cassette

cassette

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hôp băng từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hộp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy ghi âm hộp băng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cátxét

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
0 cassette

0 cassette

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cassette

cassette

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
0 cassette

cassette drive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cassette

Kassette

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

cassette

cassette

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hộp,máy ghi âm hộp băng,cátxét,cassette

[DE] Kassette

[VI] hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette

[EN] cassette

[FR] cassette

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Cassette

Một hộp kín ánh sáng, để chứa phương tiện ghi ảnh bức xạ trong khi phơi nhiễu, thí dụ phim, có thể có hay không có màn tăng cường hoặc chuyển đổi.

Cassette

Một dụng cụ kín ánh sáng để giữ phim hoặc màn chuyển đổi và phim tiếp xúc tốt trong khi chiếu xạ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cassette

cassette, hôp băng từ

cassette drive

0 cassette