Việt
cementit
Anh
cementite
Đức
Zementit
Pháp
cémentite
Außer Perlit entsteht noch Zementit.
Ngoài peclit còn phát sinh cementit.
Zementit ist hart und spröde, reines Eisen weich und zäh.
Cementit cứng và giòn, còn sắt ròng mềm và dẻo.
Das einheitliche Gefüge besteht aus Ferrit-Körnern, die von dünnen Zementit-Streifen durchzogen sind.
Cấu trúc tế vi đồng nhất gồm có các hạt ferit có nhiều sợi cementit nằm vắt ngang.
Austenit + Korngrenzenzementit
austenit + cementit ở biên hạt
Perlit + Korngrenzenzementit
pearlite + cementit ở biên hạt
[DE] Zementit
[EN] cementite
[VI] cementit
[FR] cémentite