TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cementit

cementit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anh

cementit

cementite

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

cementit

Zementit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Pháp

cementit

cémentite

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außer Perlit entsteht noch Zementit.

Ngoài peclit còn phát sinh cementit.

Zementit ist hart und spröde, reines Eisen weich und zäh.

Cementit cứng và giòn, còn sắt ròng mềm và dẻo.

Das einheitliche Gefüge besteht aus Ferrit-Körnern, die von dünnen Zementit-Streifen durchzogen sind.

Cấu trúc tế vi đồng nhất gồm có các hạt ferit có nhiều sợi cementit nằm vắt ngang.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Austenit + Korngrenzenzementit

austenit + cementit ở biên hạt

Perlit + Korngrenzenzementit

pearlite + cementit ở biên hạt

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

cementit

[DE] Zementit

[EN] cementite

[VI] cementit

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cementite

[DE] Zementit

[VI] cementit

[FR] cémentite