TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zementit

cementit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

xementit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắt cacbua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xêmentit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zementit

cementite

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carbide of iron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zementit

Zementit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zementit

cémentite

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zementit /[auch: ..,'tit], der; -s (Chemie)/

xêmentit;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zementit /m/HOÁ/

[EN] carbide of iron, cementite

[VI] sắt cacbua, xementit (kim loại)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zementit /INDUSTRY-METAL/

[DE] Zementit

[EN] cementite

[FR] cémentite

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zementit

[EN] Cementite

[VI] xementit

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Zementit

[DE] Zementit

[EN] cementite

[VI] cementit

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cementite

[DE] Zementit

[VI] cementit

[FR] cémentite