Việt
sắt cacbit
sắt xêmentit
Fe3C
sắt cacbua
xementit
Anh
carbide of iron
cementite
Đức
Zementit
Zementit /m/HOÁ/
[EN] carbide of iron, cementite
[VI] sắt cacbua, xementit (kim loại)
sắt cacbit, sắt xêmentit, Fe3C