Việt
sắt cacbua
xementit
Anh
carbide of iron
cementite
iron carbide
Đức
Zementit
Zementit /m/HOÁ/
[EN] carbide of iron, cementite
[VI] sắt cacbua, xementit (kim loại)
carbide of iron /hóa học & vật liệu/
cementite /hóa học & vật liệu/
iron carbide /hóa học & vật liệu/
carbide of iron, cementite, iron carbide