Việt
người hầu bàn
người bồi bàn chàng trai
chàng thanh niên chưa vợ
Đức
Gareon
Gareon /[gar'so:], der; -s, -s/
(veraltet) người hầu bàn; người bồi bàn (Kellner) (veraltet) chàng trai; chàng thanh niên chưa vợ (junger Mann, Junggeselle);