Köbes /der; -, - (rhein.)/
người hầu bàn (Kellner);
ober /der; -s, -/
người hầu bàn;
người phục vụ (Kellner);
gọi người hầu bàn. : nach dem Ober rufen
Be /die. nung, die; -, -en/
(PI selten) người hầu bàn;
người phục vụ trong một tiệm ăn hay cửa hàng (Kellner, Serviererin);
gọi hầu bàn. : die Bedienung rufen
Gareon /[gar'so:], der; -s, -s/
(veraltet) người hầu bàn;
người bồi bàn (Kellner) (veraltet) chàng trai;
chàng thanh niên chưa vợ (junger Mann, Junggeselle);
Kellnerin /die; -nen/
người phục vụ bàn ăn;
người bồi bàn;
người hầu bàn;
người chạy bàn;