TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hầu bàn

người hầu bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phục vụ trong một tiệm ăn hay cửa hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bồi bàn chàng trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chàng thanh niên chưa vợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phục vụ bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bồi bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chạy bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người hầu bàn

Köbes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ober

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gareon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kellnerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach dem Ober rufen

gọi người hầu bàn.

die Bedienung rufen

gọi hầu bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Köbes /der; -, - (rhein.)/

người hầu bàn (Kellner);

ober /der; -s, -/

người hầu bàn; người phục vụ (Kellner);

gọi người hầu bàn. : nach dem Ober rufen

Be /die. nung, die; -, -en/

(PI selten) người hầu bàn; người phục vụ trong một tiệm ăn hay cửa hàng (Kellner, Serviererin);

gọi hầu bàn. : die Bedienung rufen

Gareon /[gar'so:], der; -s, -s/

(veraltet) người hầu bàn; người bồi bàn (Kellner) (veraltet) chàng trai; chàng thanh niên chưa vợ (junger Mann, Junggeselle);

Kellnerin /die; -nen/

người phục vụ bàn ăn; người bồi bàn; người hầu bàn; người chạy bàn;