Việt
người phục vụ bàn ăn
người bồi bàn
người hầu bàn
người chạy bàn
Đức
Kellnerin
Kellnerin /die; -nen/
người phục vụ bàn ăn; người bồi bàn; người hầu bàn; người chạy bàn;